--

nắn nót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắn nót

+  

  • Write painstakingly
    • Nắn nót viết tên mình vào bìa sách
      To write painstakingly one's name on a book cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn nót"
Lượt xem: 642